TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
- Chức năng mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau, đáp ứng tốt các yêu cầu đa dạng.
- Chức năng chuyển đổi: Tự động chuyển đổi giữa nguồn điện chính và nguồn dự phòng, đảm bảo thiết bị hoạt động liên tục.
- ECO (Chế độ tiết kiệm năng lượng): Tối ưu hóa hiệu suất sử dụng điện, giảm thiểu chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG THỰC TẾ
- Máy tính cá nhân và thiết bị văn phòng: Cung cấp nguồn điện ổn định cho máy tính, máy in và các thiết bị văn phòng khác, ngăn ngừa mất dữ liệu do sự cố mất điện.
- Thiết bị viễn thông: Bảo vệ hệ thống như điện thoại, modem, và router khỏi tình trạng gián đoạn do mất điện.
- Hệ thống camera an ninh: Đảm bảo camera hoạt động liên tục, tăng cường an ninh ngay cả trong trường hợp mất điện đột ngột.
- Hệ thống tự động hóa: Cung cấp nguồn cho các thiết bị thông minh trong nhà, duy trì hoạt động liên tục của các hệ thống tự động hóa.
- Thiết bị y tế: Đảm bảo nguồn điện đáng tin cậy cho các thiết bị y tế quan trọng như máy thở, máy đo huyết áp, hỗ trợ sử dụng tại nhà hoặc trong bệnh viện.
Thông số kỹ thuật
| Mã Hiệu | NT-TS10KS |
| Công suất định mức | 10kVA/9kW |
| Đầu vào | |
| Phạm vi điện áp | 120~275VaC một pha hai dây + dây nối đất |
| Phạm vi tần số hoạt động | 40-70Hz (có thể điều chỉnh) |
| Hệ số công suất đầu vào | ≥ 0,95 |
| Đầu ra | |
| Điện áp định mức và độ chính xác | 220~240 VaC (1±2%) một pha hai dây + dây nối đất |
| Tần số đầu ra | Tần số đầu ra: 46-54Hz đồng bộ với nguồn điện lưới;
50Hz (khi nguồn điện lưới nằm giữa 40-46Hz và 54-60Hz); 50Hz (khi sử dụng ắc quy) |
| Dòng điện định mức | 27A |
| Hệ số công suất đầu ra | 0.9 |
| Sóng hài đầu ra | ≤3% (Tải toàn phần) |
| Hệ số đỉnh | 3:1 |
| Quá tải đầu ra | 105%±5%<load≤125%±5%, chuyển sang đầu ra bypass và báo động sau 1 phút;
125% ± 5% < tải ≤ 135% + 5%, chuyển sang đầu ra bypass và báo động sau 30 giây; Tải>135%±5%: chuyển sang đầu ra bypass và báo động sau 300ms; |
| Thời gian chuyển mạch | 0ms |
| Hiệu suất | ≥95% |
| Kích thước máy (dài x rộng x cao) mm | 533*260*501 |
| Trọng lượng máy (kg) | 21 |
| Nhiệt độ môi trường làm việc | 0°C-40°C |
| Độ ẩm không ngưng tụ | 20%~95% |
| Tiếng ồn | ≤55dB |
| Ắc quy | |
| Mã Hiệu | NT-PV17-12-YA |
| Điện áp định mức | 192Vdc |
| Số lượng | 16*12V17AH |
| Dòng sạc | 5.5A |
| Tuổi thọ(25°C) | 3 năm |
| Kích thước Dài*Rộng*Cao(mm) | 180*77*167(chiếc) |
| Khối lượng(Kg) | 4.9(chiếc) |
| Trở trong lúc sạc (25°C) | ≤21mΩ |
| Tự phóng điện (25°C) | ~3%/tháng |
| Tương quan dung lượng với nhiệt độ | 40℃/102% |
| Dòng bổ sung max | 4A |
| Nhiệt độ hoạt động | -10°C ~ +45°C |
| Thời gian lưu | 15 phút đầy tải |
Thông số kỹ thuật tủ ắc quy
| Tủ ắc quy | |
| Mã Hiệu | NT-C-4 |
| Dây | 6mm2 |
| Công tắc | 1P63A |
| Kích thước tủ (dài x rộng x cao) mm | 470*470*615 |
THAM KHẢO DATASHEET SẢN PHẨM TẠI ĐÂY: NT-TS10KS


Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.