Giới thiệu
UPS này sử dụng công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (online double conversion), giúp loại bỏ hoàn toàn các sự cố từ lưới điện như sụt áp, mất pha, nhiễu điện… Đồng thời, thiết bị cung cấp nguồn điện dạng sóng sin tinh khiết và ổn định, đảm bảo an toàn cho các thiết bị tải.
Thiết kế tiên tiến giúp sản phẩm đạt độ tin cậy cao và hiệu suất vượt trội. Hệ số công suất đầu vào cao và dòng điện hài đầu vào thấp giúp thiết bị thân thiện với môi trường. Bên cạnh đó, hiệu suất làm việc cao giúp tiết kiệm điện năng đáng kể.
Ứng dụng
Thiết bị phù hợp với nhiều lĩnh vực như:
-
Trung tâm dữ liệu vừa và nhỏ
-
Phòng máy CNTT
-
Tổ chức tài chính
-
Trung tâm điều phối giao thông
-
Hệ thống giám sát an ninh, v.v.
Tính năng nổi bật
-
Dải điện áp đầu vào rộng
→ Giúp thiết bị hoạt động ổn định ngay cả khi nguồn điện lưới không ổn định. -
Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến (online double conversion)
→ Đảm bảo nguồn điện đầu ra luôn sạch và liên tục, không bị gián đoạn dù có sự cố điện lưới. -
Công nghệ điều khiển kỹ thuật số DSP
→ Nâng cao độ chính xác trong kiểm soát và điều khiển hệ thống. -
Hệ số công suất đầu ra đạt 1.0
→ Cho phép tận dụng tối đa công suất thực, tiết kiệm chi phí đầu tư thiết bị. -
Hệ thống giao tiếp đa dạng
→ Hỗ trợ các cổng giao tiếp RS232, USB, Dry Contact Card, SNMP tùy chọn, giúp dễ dàng tích hợp giám sát và điều khiển từ xa.
Lợi ích mang lại
-
Chịu được nguồn điện đầu vào kém ổn định
→ Thiết bị có thể hoạt động tốt trong điều kiện lưới điện kém hoặc có biến động lớn. -
Giao diện người dùng thân thiện, dễ sử dụng
→ Dễ dàng thao tác, theo dõi và quản lý UPS mà không cần kỹ thuật chuyên sâu. -
Quản lý pin thông minh
→ Tối ưu hóa quá trình sạc/xả pin, giúp kéo dài tuổi thọ của ắc quy, giảm chi phí bảo trì thay thế.
Thông số kỹ thuật
Model | NT-DAK-T3K1P-B |
Capacity | 3KVA |
Input | |
Phase | L+N+PE |
Rated Voltage | 208/220/230/240Vac |
Operating voltage range | 110-300Vac |
Operating frequency range | 50/60Hz + 6Hz |
Power factor | ≤0.99 |
Harmonic distortion (THDI) | ≤4%(100% linear load); ≤5% (100% non-linear load) |
Output | |
Phase | L+N+PE |
Output voltage | 208/220/230/240Vac |
Power factor | 1 |
Voltage regulation | ±1% |
Output frequency | Utility Mode: follow utility; Battery Mode: (50/60±0.1%)Hz |
Crest factor | 3:1 |
THD | ≤3% with linear load: ≤5% with non linear load |
Efficiency(AC) | ≥95% |
Efficiency(Batt) | ≥88% |
Overload | AC mode: Load 110%, last 30min; 130%, last 10min;150%, last 30s; >150%, 200ms to bypass.
Battery mode: Load 110%, last 1min; 130%, last 10s; 150%, last 3s; >150%, 200ms to bypass |
Battery | |
Battery voltage | 72Vdc |
Standard unit QTY | 12V/7AH*6PCS |
Charge Current | 1A default, 1-4A for standard unit, 1-12A for long unit |
Transfer Time | Utility to Battery: 0ms; Utility to bypass: Oms |
Environment | |
Operating temperature | 0°C-40°C |
Storage temperature | -15°C-60°C (no battery) |
Humidity range | 20-95% (non condensing) |
Altitude | < 1000m |
Noise level | <45dB |
Protection | |
Alarm | overload, utility abnormal, UPS fault, battery low, etc |
Protection | short circuit, overload, over temperature, battery low, fan fault alarm |
Communication | RS232, USB(optional), dry contact card(optional), SNMP card(optional) |
DimensionsD*W*H(mm) | 395*140*220 |
Net Weight (kg) | 19.5 |
Standards | EN62040-1, EN62040-2,EN62040-3 |
Backup time | Full load 3000W about 2 to 4 minutes |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.